Từ điển Thiều Chửu
撼 - hám
① Lay, như nói những người không biết tự lường sức mình gọi là thanh đình hám thạch trụ 蜻蜓撼石柱 chuồn chuồn lay cột đá.

Từ điển Trần Văn Chánh
撼 - hám
Lay, rung: 震撼天地 Rung chuyển trời đất; 蜻蜓撼石柱 Chuồn chuồn đòi lay cột đá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
撼 - hám
Lay động. Làm cho lung lay — Rung động trong lòng.